bongdaso ìnoTổng hợp các thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến cần biết

18.01.2022

Trong quá trình học tập hay làm việc chắc hẳn chúng ta sẽ không ít lần bắt gặp nhữngthuật ngữ xuất nhập khẩu.

Để giúp các bạn sinh viên ngành Logistics hay các anh/chị/em trong ngành cập nhật và tra cứu các thuật ngữ này nhanh chóng và chính xác nhất, ALS đã lọc và tổng hợp thành bài viết dưới đây.

Những thuật ngữ được liệt kê trong bài viết này gần như bao trùm đầy đủ các hoạt động Logistics xuất/nhập khẩu có thể có. Để tra cứu nhanh, bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + “Cụm từ thuật ngữ cần tra cứu” + Enter để tìm kiếm.

1. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan chứng từ xuất nhập khẩu

bongdaso ìno
  • Export: xuất khẩu bongdaso ìno hóa
  • Exporter: người xuất khẩu bongdaso ìno hóa (người bán)
  • Import: Nhập khẩu mobile bongdaso là
  • Importer: người nhập khẩu bongdaso ìno hóa (người mua)
  • Customer: khách bongdaso ìno
  • Consumer: người tiêu dùng cuối
  • Exclusive Distributor: đơn vị phân phối độc quyền
  • Sole Agent: đại lý độc quyền
  • Manufacturer: nhà sản xuất (nhà máy)
  • Producer: đơn vị sản xuất
  • Supplier: đơn vị cung cấp
  • ODM (Original Designs Manufacturer): đơn vị thiết kế và chế tạo theo đơn đặt bongdaso ìno
  • OEM (Original Equipment Manufacturer): đơn vị sản xuất thiết bị gốc
  • Entrusted Export/Import: Hoạt động ủy thác xuất/nhập khẩu
  • Broker: Đơn vị thực hiện các dịch vụ trung gian (bán tải/cước vận tải, …)
  • Commission Based Agent: đại lý trung gian (nhận hoa hồng)
  • Export - Import Process:Quy trình nhập khẩu bongdaso
  • Export - Import Procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
  • Export/Import Policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
  • Temporary Import/Re - Export: hoạt động tạm nhập - tái xuất
  • Temporary Export/Re - Import: hoạt động tạm xuất - tái nhập
  • Processing: hoạt động sản xuất/gia công
  • Processing Zone: khu chế xuất
  • Export/Import License: giấy phép xuất/nhập khẩu
  • Customs: hải quan
  • Customs Broker: đại lý hải quan
  • Customs Clearance: hoạt động thông quan
  • Customs Declaration:Dịch Vụ Hải bongdaso
  • Customs Declaration Form: Tờ khai hải quan
  • Tax (Tariff/Duty): thuế
  • VAT (Value Added Tax): thuế giá trị gia tăng
  • GST (Goods and Service Tax): thuế giá trị gia tăng (ở nước ngoài)
  • Special Consumption Tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Plant Protection Department (PPD): Cục bảo vệ thực vật
  • Merchandise: bongdaso ìno hóa mua bán (nói chung)
  • Franchise: nhượng quyền
  • Quota: hạn ngạch xuất nhập khẩu
  • Outsourcing: hoạt động thuê ngoài (dịch vụ)
  • Warehousing: hoạt động kho bãi (nói chung)
  • Outbound: bongdaso ìno xuất
  • Inbound: bongdaso ìno nhập
  • Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm (HS Code): hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa bongdaso ìno hóa
  • WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới
  • GSTP (Global System of Trade Preferences): hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
  • GSP – Generalized System Prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
  • Supply Chain:Mô hình chuỗi cung
  • Trade balance: cán cân thương mại
  • Retailer: nhà bán lẻ
  • Wholesaler: nhà bán buôn
  • Frontier: biên giới
  • Border Gate: cửa khẩu
  • On - Spot Export/Import:Xuất nhập khẩu bongdaso
  • Non - Tariff Zones: khu phi thuế quan
  • Duty - Free Shop: cửa bongdaso ìno miễn thuế
  • Auction: Đấu giá bongdaso ìno hóa
  • Bonded Warehouse:Dịch vụ Kho Ngoại bongdaso (Bonded
  • International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
  • Exporting Country: nước xuất khẩu bongdaso ìno hóa
  • Importing Country: nước nhập khẩu bongdaso ìno hóa
  • Export - Import Turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu bongdaso ìno hóa
  • Quality Assurance and Testing Center 1 – 2 - 3: trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1 – 2 - 3
  • Documentation Staff: nhân viên xử lý chứng từ
  • Logistics Coodinator: nhân viên điều phối/khai thác
  • Customer Service: nhân viên chăm sóc khách bongdaso ìno
  • Operations Staff: nhân viên hiện trường (khai thác)
  • National Single Window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia
  • VCIS (Vietnam Customs Intelligence Information System): Hệ thống quản lý hải quan thông minh
  • Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan bongdaso ìno hóa tự động
  • Export Import Executive: nhân viên xuất nhập khẩu bongdaso ìno hóa
  • Shipping Lines: hãng tàu vận tải

2. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến hoạt động vận tải Logistics

bongdaso ìno
  • NVOCC (Non Vessel Operating Common Carrier): nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
  • Airlines: hãng máy bay
  • Flight No: số chuyến bay
  • Voyage No: số chuyến tàu
  • Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
  • Consolidator: bên gom bongdaso ìno (gom LCL)
  • Freight: cước vận tải
  • Air freight: cước bongdaso ìno không(vận tải đường bongdaso ìno không)
  • Ocean Freight (O/F): cước biển (vận tải đường biển)
  • Addtional Cost = Sur - Charges: phụ phí thêm
  • Local Charges: phí địa phương
  • Delivery order: lệnh giao bongdaso ìno
  • Terminal Handling Charge (THC): phí xử lý bongdaso ìno tại các cảng
  • Handling Fee: phí làm bongdaso ìno
  • Seal: chì (niêm phong)
  • Documentations Fee: phí vận đơn (chứng từ)
  • Place of Receipt: địa điểm nhận bongdaso ìno
  • Place of Delivery/Final Destination: nơi giao bongdaso ìno cuối cùng
  • Port of Loading/Airport of Loading: cảng/sân bay đóng bongdaso ìno, xếp bongdaso ìno
  • Port of Discharge/Airport of Discharge: cảng/sân bay dỡ bongdaso ìno
  • Port of Transit: cảng chuyển tải (trung chuyển)
  • On Board Notations (OBN): ghi chú lên tàu
  • Shipper: người gửi bongdaso ìno
  • Consignee: người nhận bongdaso ìno
  • Notify Party: bên nhận thông báo
  • Order Party: bên gửi yêu cầu
  • Marks and Number: kí hiệu và số
  • Multimodal Transportation/Combined Transporation: vận tải đa phương thức
  • Description of Package and Goods: mô tả kiện và bongdaso ìno hóa
  • Transhipment: chuyển tải
  • Consignment: lô bongdaso ìno
  • Partial Shipment: giao bongdaso ìno từng phần
  • Quantity of packages: số lượng kiện bongdaso ìno
  • Airway: đường bongdaso ìno không
  • Seaway: đường biển
  • Road:Dịch vụ bongdaso
  • Railway: vận tải đường sắt
  • Pipelines: đường ống
  • Inland Waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
  • Endorsement: ký hậu
  • To Order: giao bongdaso ìno theo lệnh
  • FCL (Full Container Load): vận tải bongdaso ìno nguyên container
  • LCL (Less Than Container Load): bongdaso ìno lẻ(gom nhiều bongdaso ìno lẻ vào 1 container)
  • FTL (Full Truck Load): bongdaso ìno giao nguyên xe tải
  • Less Than Truck Load (LTL): Vận tải bongdaso ìno lẻ (không nguyên chuyến xe tải)
  • Metric Ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
  • Container Yard (CY): bãi container
  • CFS(Container Freight Station): địa điểm khai thác bongdaso ìno lẻ, đóng/ghép bongdaso ìno hóa
  • Job Number: mã nghiệp vụ (Forwarder)
  • Freight to Collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ bongdaso ìno)
  • Freight Prepaid: cước phí trả trước
  • Freight Payable at: cước phí thanh toán tại
  • Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
  • Freight as Arranged: cước phí theo thỏa thuận
  • Said to Contain (STC): kê khai gồm có
  • Shipper’s Load and Count (SLAC): chủ bongdaso ìno đóng và đếm bongdaso ìno
  • Gross Weight: trọng lượng tổng ca bi
  • Lashing: chằng (để cố định kiện bongdaso ìno)
  • Volume Weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
  • Measurement: đơn vị đo lường
  • As Carrier: người chuyên chở
  • As Agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
  • Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
  • Liner: tàu chợ
  • Voyage: tàu chuyến
  • Bulk Vessel: tàu rời
  • Charter Party: vận đơn thuê tàu chuyến
  • Detention: phí lưu container tại kho riêng
  • Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi
  • Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
  • Cargo Manifest: bản lược khai bongdaso ìno hóa
  • Ship Rail: lan can tàu
  • Transit Time: thời gian trung chuyển
  • Departure Date: ngày khởi hành
  • Frequency: tần suất số chuyến/tuần
  • Connection Vessel/Feeder Vessel: tàu nối bongdaso ìno
  • Shipped on Board: giao bongdaso ìno lên tàu
  • Full Set of Original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
  • Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
  • House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Forwarder)
  • Back Date BL: vận đơn kí lùi ngày
  • Open - Top Container (OT): container mở nóc (hở nóc), thường như container có phủ bạt che
  • Flat Rack (FR) = Platform Container: cont mặt bằng
  • Refered Container (RF) = Thermal Container: container bảo ôn đóng bongdaso ìno lạnh
  • General Purpose Container (GP): cont bách hóa (thường)
  • High Cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)
  • Tare: trọng lượng vỏ cont
  • Cu - Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng bongdaso ìno của container (ngoài vỏ cont)
  • Verified Gross Mass Weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàn
  • Safety of Life at Sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
  • Container Packing List: danh sách container lên tàu
  • Means of Conveyance: phương tiện vận tải
  • Place and Date of Issue: ngày và nơi phát hành
  • Inland Haulauge Charge (IHC) = Trucking: phí vận tải nội địa
  • Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
  • Forklift: xe nâng
  • Closing Time = Cut-off time: giờ cắt chuyến (thường nói về thời gian cắt ở các địa điểm, bongdaso ìno hóa cần ở những địa điểm này trước thời điểm Cut Off Time để kịp chuyến bay/tàu).
  • Estimated Time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
  • Estimated Time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
  • Omit: tàu không cập cảng
  • Roll: nhỡ tàu
  • Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
  • Shipment terms: điều khoản giao bongdaso ìno
  • Nominated: bongdaso ìno chỉ định
  • Volume: số lượng bongdaso ìno book (vận tải)
  • Laytime: thời gian dỡ bongdaso ìno
  • Freight note: ghi chú cước
  • Bulk container: container bongdaso ìno rời
  • Ship’s owner: chủ tàu
  • Payload = Net Weight: trọng lượng bongdaso ìno đóng (ruột)
  • On Deck: trên boong, lên boong tàu
  • Free hand: bongdaso ìno thường (shipper tự book tàu)
  • Shipping Marks: ký mã hiệu
  • Merchant: thương nhân
  • Straight BL: vận đơn đích danh
  • Bearer BL: vận đơn vô danh
  • Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo < (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
  • Straight BL: vận đơn đích danh
  • Through BL: vận đơn chở suốt
  • Negotiable: chuyển nhượng được
  • Non - Negotiable: không chuyển nhượng được
  • Port - Port: giao từ cảng đến cảng
  • Door - Door: giao từ kho đến kho
  • Service Type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
  • Service Mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
  • Charterer: người thuê tàu
  • Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  • Bulk Cargo: bongdaso ìno rời
  • Multimodal/Combined Transport Operation = MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
  • Consignor: người gửi bongdaso ìno (= Shipper)
  • Consigned to Order of = Consignee: người nhận bongdaso ìno
  • Container Ship: Tàu container
  • Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC): Người vận tải công cộng không tàu
  • Twenty Feet Equivalent Unit (TEU): Đơn vị container bằng 20 foot
  • Dangerous Goods: bongdaso ìno hóa nguy hiểm
  • Pick up Charge: phí gom bongdaso ìno tại kho (~trucking)
  • Security Charge: phí an ninh (thường bongdaso ìno air)
  • International Maritime Organization (IMO): Tổ chức bongdaso ìno hải quốc tế
  • Laydays or Laytime: Số ngày bốc/dỡ bongdaso ìno hay thời gian bốc/dỡ bongdaso ìno
  • Said to Weight: Trọng lượng khai báo
  • Said to Contain: Được nói là gồm có
  • Terminal: bến
  • Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
  • Transit Time: Thời gian trung chuyển
  • Notice of Readiness: Thông báo bongdaso ìno sẵn sàng để bốc /dỡ
  • Inland Clearance/Container Deport (ICD): cảng thông quan nội địa
  • Hazardous Goods: bongdaso ìno nguy hiểm
  • Dangerous Goods Note: ghi chú bongdaso ìno nguy hiểm
  • Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
  • Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
  • Container: công-te-nơ chứa bongdaso ìno
  • Stowage: xếp bongdaso ìno
  • Trimming: san, cào bongdaso ìno
  • Crane/Tackle: cần cẩu
  • Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
  • EXW (Ex-Works): Giao bongdaso ìno tại xưởng
  • FCA (Free Carrier): Giao bongdaso ìno cho người chuyên chở
  • FAS (Free Alongside Ship): Giao dọc mạn tàu
  • FOB(Free On Board): Giao bongdaso ìno lên tàu
  • CFR (Cost and Freight): Tiền bongdaso ìno và cước phí
  • CIF(Cost, Insurance and Freight): Tiền bongdaso ìno, bảo hiểm và cước phí
  • CIF Afloat: CIF bongdaso ìno nổi (bongdaso ìno đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
  • CPT (Carriage Paid to): Cước phí trả tới
  • CIP (Carriage &Insurance Paid to): Cước phí, bảo hiểm trả tới
  • DAP (Delivered at Place): Giao tại nơi đến
  • DAT (Delivered at Terminal): Giao bongdaso ìno tại bến
  • DDP (Delivered Duty Paid): Giao bongdaso ìno đã thông quan Nhập khẩu
  • Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng
  • Delivered Duty Unpaid (DDU): Giao bongdaso ìno chưa nộp thuế
  • Cost: chi phí
  • Risk: rủi ro
  • Freighter: máy bay chở bongdaso ìno
  • Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
  • Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau
  • Seaport: cảng biển
  • Airport: sân bay
  • Handle: làm bongdaso ìno
  • In transit: đang trong quá trình vận chuyển
  • Hub: bến trung chuyển
  • Oversize: quá khổ
  • Overweight: quá tải
  • Pre - Carriage:Hoạt động vận chuyển nội địa Container bongdaso ìno xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
  • Carriage:Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container bongdaso ìno được xếp lên tàu tại cảng xếp bongdaso ìno đếncảng dỡ bongdaso ìno
  • On - Carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàngnhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  • Intermodal: Vận tải kết hợp
  • Trailer: xe mooc
  • Clean: hoàn hảo
  • Place of Return: nơi trả vỏ sau khi đóng bongdaso ìno (theo phiếu EIR)
  • Dimension: kích thước
  • Tonnage: Dung tích của một tàu
  • Deadweight (DWT): Trọng tải tàu
  • FIATA (International Federation of Freight Forwarders Associations): Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  • IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải bongdaso ìno Không Quốc tế
  • Net weight: khối lượng tịnh
  • Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
  • Equipment: thiết bị (ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
  • Empty Container: container rỗng
  • Container Condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
  • DC (Dried Container): container bongdaso ìno khô
  • Weather Working Day: ngày làm việc thời tiết tốt
  • Customary Quick Dispatch (CQD): dỡ bongdaso ìno nhanh (như tập quán tại cảng)
  • Laycan: thời gian tàu đến cảng
  • Full Vessel’s Capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
  • Weather in Berth or Not (WIBON): thời tiết xấu
  • Proof Read Copy: người gửi bongdaso ìno đọc và kiểm tra lại
  • Free in (FI): miễn xếp
  • Free out (FO): miễn dỡ
  • Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
  • Free in and Out Stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
  • Shipped in Apparent Good Order: bongdaso ìno đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
  • Laden on Board: đã bốc bongdaso ìno lên tàu
  • Clean on Board: đã bốc bongdaso ìno lên tàu hoàn hảo
  • BL Draft: vận đơn nháp
  • BL Revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  • Shipping Agent: đại lý hãng tàu biển
  • Shipping Note: Phiếu gửi bongdaso ìno
  • Stowage Plan: Sơ đồ xếp bongdaso ìno
  • Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
  • International Ship and Port Securiry Charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
  • Amendment Fee: phí sửa đổi vận đơn BL
  • AMS (Advanced Manifest System Fee):yêu cầu khai báo chi tiết bongdaso ìno hóa trước khi bongdaso ìno hóa này được xếp lên tàu (USA, Canada)
  • BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu (cho tuyến Châu Âu)
  • FAF (Fuel Adjustment Factor) =Bunker Adjustment Factor
  • CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  • Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
  • Peak Season Surcharge (PSS): Phụ phí mùa cao điểm.
  • CIC (Container Imbalance Charge): phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội bongdaso ìno nhập
  • GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
  • PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
  • SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
  • COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
  • Free time = Combined Free Days Demurrage & Detention: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
  • Phí AFR (Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR)): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
  • Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
  • WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
  • Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
  • PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
  • X - Ray Charges: phụ phí máy soi (bongdaso ìno air)
  • Labor Fee: Phí nhân công
  • International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu bongdaso ìno nguy hiểm
  • Estimated Schedule: lịch trình dự kiến của tàu
  • Ship Flag: cờ tàu
  • WeightCharge = Chargeable Weight
  • Chargeable Weight: trọng lượng tính cước
  • Tracking and Tracing: kiểm tra tình trạng bongdaso ìno/thư
  • Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (bongdaso ìno air)

3. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến chứng từ gửi bongdaso ìno

  • Telex release: điện giải phóng bongdaso ìno (cho Bill Surrender)
  • Telex fee: phí điện giải phóng bongdaso ìno
  • Airway bill: Vận đơn bongdaso ìno không
  • Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) bongdaso ìno không
  • House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) bongdaso ìno không
  • Express release: giải phóng bongdaso ìno nhanh (cho seaway bill)
  • Sea waybill: giấy gửi bongdaso ìno đường biển
  • Surrender B/L: vận đơn giải phóng bongdaso ìno bằng điện/vận đơn xuất trình trước
  • Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
  • Ocean Bill of Lading = BL
  • Marine Bill of Lading = BL
  • Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
  • Receipt for shipment BL: vận đơn nhận bongdaso ìno để chở
  • Railway bill: Vận đơn đường sắt
  • Cargo receipt: Biên bản giao nhận bongdaso ìno
  • Bill of truck: Vận đơn ô tô
  • Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
  • Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
  • Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao bongdaso ìno
  • Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương
  • Purchase order: đơn đặt bongdaso ìno
  • Delivery order: lệnh giao bongdaso ìno
  • Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ
  • Commercial invoice: hóa đơn thương mại
  • Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (bongdaso ìno không thanh toán –FOC)
  • Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô bongdaso ìno, chưa thanh toán)
  • Final invoice: Hóa đơn chính thức
  • Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)
  • Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
  • Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
  • Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
  • Arrival notice: Thông báo bongdaso ìno tới/đến
  • Notice of arrival = Arrival notice
  • Notice of readiness: thông báo bongdaso ìno sẵn sàng de van chuyen
  • Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
  • Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
  • Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
  • Giấy chứng nhận xuất xứ: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
  • Goods consigned from: bongdaso ìno vận chuyển từ ai
  • Goods consigned to: bongdaso ìno vận chuyển tới ai
  • Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba
  • Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
  • Back-to-back CO: CO giáp lưng
  • Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể
  • Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt bongdaso ìno
  • Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
  • Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số bongdaso ìno hóa
  • CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số bongdaso ìno hóa mức độ 4 số (nhóm)
  • CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số bongdaso ìno hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
  • CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số bongdaso ìno hóa mức độ chương
  • Issue retroactively: CO cấp sau
  • Accumulation: xuất xứ cộng gộp
  • De minimis: tiêu chí De Minimis
  • Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
  • Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp
  • Partial cumulation: cộng gộp từng phần
  • Exhibitions: bongdaso ìno phục vụ triển lảm
  • Origin criteria: tiêu chí xuất xứ
  • Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy
  • Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy
  • Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ
  • Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng bongdaso ìno hóa (bongdaso ìno thực phẩm)
  • Production List: danh sách quy trình sản xuất
  • Inspection report: biên bản giám định
  • Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng bongdaso ìno
  • Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
  • Certificate of quality: chứng nhận chất lượng
  • Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng
  • Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
  • Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
  • Certificate of sanitary = Certificate of health
  • Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
  • Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
  • Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường
  • Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm bongdaso ìno hóa
  • Packing list: phiếu đóng gói
  • Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết
  • Weight List: phiếu cân trọng lượng bongdaso ìno
  • Mates’ receipt: biên lai thuyền phó
  • List of containers: danh sách container
  • Debit note: giấy báo nợ
  • Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng
  • Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
  • Letter of guarantee: Thư đảm bảo
  • Letter of indemnity: Thư cam kết
  • Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
  • Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận bongdaso ìno với tàu
  • Statement of fact (SOF): biên bản làm hàn
  • Tally sheet: biên bản kiểm đếm
  • Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
  • International Standards for Phytosanitary Measures 15:Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15
  • Survey report: biên bản giám định
  • Laycan: thời gian tàu đến cảng
  • Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận bongdaso ìno thiế
  • Cargo Outturn Report (COR): Biên bản bongdaso ìno đổ vỡ hư hỏng
  • Shipping documents: chứng từ giao bongdaso ìno
  • Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận bongdaso ìno của người giao nhận
  • Consignment note: giấy gửi bongdaso ìno
  • Pre - alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi bongdaso ìno tới
  • Certificate of inspection: chứng nhận giám định
  • Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm bongdaso ìno hóa vận chuyển bằng đường biển
  • Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ bongdaso ìno về động vật sống
  • Nature of goods: Biên bản tình trạng bongdaso ìno hóa
  • Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
  • Balance of materials: bảng cân đối định mức

4. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến hoạt động thanh toán quốc tế

bongdaso ìno
  • Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế
  • Cash: tiền mặt (thanh toán bằng tiền mặt)
  • Honour = payment: sự thanh toán
  • Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ
  • Open-account: ghi sổ
  • Letter of credit: thư tín dụng
  • Reference no: số tham chiếu
  • Documentary credit: tín dụng chứng từ
  • Collection: Nhờ thu
  • Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
  • Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
  • Financial documents: chứng từ tài chính
  • Commercial documents: chứng từ thương mại
  • D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
  • D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm
  • Negotiating bank/negotiation: ngân bongdaso ìno thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
  • Issuing bank: ngân bongdaso ìno phát hành LC
  • Advising bank: ngân bongdaso ìno thông báo (của người thụ hưởng)
  • Confirming bank: ngân bongdaso ìno xác nhận lại LC
  • Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
  • Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
  • Stand by letter of credit: LC dự phòng
  • Beneficiary: người thụ hưởng
  • Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
  • Accountee = Applicant
  • Applicant bank: ngân bongdaso ìno yêu cầu phát hành
  • Reimbursing bank: ngân bongdaso ìno bồi hoàn
  • Drafts: hối phiếu
  • Bill of exchange: hối phiếu
  • UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhấ về tín dụng chứng từ
  • ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân bongdaso ìno tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
  • Remitting bank: ngân bongdaso ìno chuyển tiền/ngân bongdaso ìno nhờ thu
  • Collecting bank: ngân bongdaso ìno thu hộ
  • Paying bank: ngân bongdaso ìno trả tiền
  • Claiming bank: ngân bongdaso ìno đòi tiền
  • Presenting Bank: Ngân bongdaso ìno xuất trình
  • Nominated Bank: Ngân bongdaso ìno được chỉ định
  • Credit: tín dụng
  • Presentation: xuất trình
  • Banking days: ngày làm việc ngân bongdaso ìno (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
  • Remittance: chuyển tiền
  • Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
  • Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
  • Telegraphic transfer reimbursement (TTR): hoan tra tien bang dien
  • Deposit: tiền đặt cọc
  • Advance = Deposit
  • Down payment = Deposit
  • Period of presentation: thời hạn xuất trình
  • Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
  • Drawer: người kí phát hối phiếu
  • Latest date of shipment: ngày giao bongdaso ìno cuối cùng lên tàu
  • Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
  • Defered LC: thư tín dụng trả chậm
  • Usance LC = Defered LC
  • LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
  • The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
  • LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
  • Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
  • Applicable rules: quy tắc áp dụng
  • Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
  • Discrepancy: bất đồng chứng từ
  • Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân bongdaso ìno
  • Exchange rate: tỷ giá
  • Swift code: mã định dạng ngân bongdaso ìno (trong hệ thống swift)
  • Message Type (MT): mã lệnh
  • Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
  • Available with…: được thanh toán tại…
  • Blank endorsed: ký hậu để trống
  • Endorsement: ký hậu
  • Account: tài khoản
  • Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
  • International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
  • Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
  • Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
  • Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
  • Delivery authorization: Ủy quyền nhận bongdaso ìno
  • Undertaking: cam kết
  • Disclaimer: miễn trách
  • Charges: chi phí ngân bongdaso ìno
  • Intermediary bank: ngân bongdaso ìno trung gian
  • Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
  • Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân bongdaso ìno theo tín dụng chứng từ
  • Promissory note: kỳ phiếu
  • Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
  • Cheque: séc
  • Tolerance: dung sai
  • Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
  • Correction: các sửa đổi
  • Issuer: người phát hành
  • Mispelling: lỗi chính tả
  • Typing errors: lỗi đánh máy
  • Originals: bản gốc
  • Duplicate: hai bản gốc như nhau
  • Triplicate: ba bản gốc như nhau
  • Quadricate: bốn bản gốc như nhau
  • Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
  • First original: bản gốc đầu tiên
  • Second original: bản gốc thứ hai
  • Third original: bản gốc thứ ba
  • Copy: bản sao
  • International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
  • Shipment period: thời hạn giao bongdaso ìno
  • Dispatch: gửi bongdaso ìno
  • Taking in charge at: nhận bongdaso ìno để chở tại…
  • Comply with: tuân theo
  • Field: trường (thông tin)
  • Drawing: việc ký phát
  • Advise-through bank = advising bank: ngân bongdaso ìno thông báo
  • Currency code: mã đồng tiền
  • Sender: người gửi (điện)
  • Receiver: người nhận (điện)
  • Value Date: ngày giá trị
  • Ordering Customer: khách bongdaso ìno yêu cầu (~applicant)
  • Instruction: sự hướng dẫn (với ngân bongdaso ìno nào)
  • Transfer: chuyển tiền
  • Bank slip: biên lai chuyển tiền
  • Bank receipt = bank slip
  • Signed: kí (tươi)
  • Interest rate: lãi suất
  • Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
  • Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
  • Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
  • Documentary credit number: số thư tín dụng
  • Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
  • Abandonment: sự từ bỏ bongdaso ìno
  • Particular average: Tổn thất riêng
  • General average:Tổn thất chung
  • Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
  • Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân bongdaso ìno và các tổ chức tài chính quốc tế

5. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến hoạt động giao dịch

  • Inquiry: đơn hỏi bongdaso ìno
  • Enquiry = inquiry = query
  • Purchase: mua bongdaso ìno
  • Procurement: sự thu mua bongdaso ìno
  • Inventory: tồn kho
  • Sales off: giảm giá
  • Free of charge (FOC)
  • Buying request = Order request = inquiry
  • Negotiate/Negotiation: đàm phán
  • Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)
  • Transaction: giao dịch
  • Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
  • Co - Operate: hợp tác
  • Sign: kí kết
  • Quote: báo giá
  • Release order: đặt bongdaso ìno (ai)
  • Give sb order: cho ai đơn đặt bongdaso ìno
  • Assurance: sự đảm bảo
  • Sample: mẫu bongdaso ìno (kiểm tra chất lượng)
  • Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
  • Trial order: đơn đặt bongdaso ìno thử
  • Underbilling: giảm giá trị bongdaso ìno trên invoice
  • Undervalue = Underbilling
  • PIC – person in contact: người liên lạc
  • Person in charge: người phụ trách
  • Quotation: báo giá
  • Offer = quotation
  • Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
  • Price list: đơn giá
  • RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi bongdaso ìno
  • Requirements: yêu cầu
  • Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
  • Non-circumvention, Non - Disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
  • Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
  • Deal: thỏa thuận
  • Fix: chốt
  • Deduct = reduce: giảm giá
  • Bargain: mặc cả
  • Rate: tỉ lệ/mức giá
  • Throat-cut price: giá cắt cổ
  • Match: khớp được
  • Target price: giá mục tiêu
  • Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
  • Feedback: phản hồi của khách
  • Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt bongdaso ìno tối thiểu
  • Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
  • Company Profile: hồ sơ công ty
  • Input/raw material: nguyên liệu đầu vào
  • Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
  • Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng

6. Các thuật ngữ xuất nhập khẩu liên quan đến hợp đồng ngoại thương

  • Contract: Hợp đồng
  • Purchase contract: hợp đồng mua bongdaso ìno
  • Sale Contract: hợp đồng mua bán
  • Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
  • Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
  • Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
  • Come into effect/come into force: có hiệu lực
  • Article: điều khoản
  • Validity: thời gian hiệu lực
  • Authenticated: xác nhận (bởi ai/đơn vị nào)
  • Goods description: mô tả bongdaso ìno hóa
  • Commodity = Goods description
  • Items:bongdaso là gì? Các
  • Cargo: bongdaso ìno hóa (vận chuyển trên phương tiện)
  • Cargo Terminal:Nhà Ga bongdaso com vn Hóa
  • Off - Airport Cargo Terminal:Dịch vụ Ga bongdaso mobile kéo dài
  • Quantity: số lượng
  • Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
  • Documents required: chứng từ yêu cầu
  • Shipping documents: chứng từ giao hang
  • Terms of payment: điều kiện thanh toán
  • Unit price: đơn giá
  • Amount: giá trị hợp đồng
  • Grand amount: tổng giá trị
  • Settlement: thanh toán
  • Delivery time: thời gian giao bongdaso ìno
  • Institute cargo clause A/B/C: điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
  • Lead time: thời gian làm bongdaso ìno
  • Packing/packaging: bao bì, đóng gói
  • Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn
  • Arbitration: điều khoản trọng tài
  • Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
  • Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
  • Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
  • Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
  • Terms of test running: điều khoản chạy thử
  • Model number: số mã/mẫu bongdaso ìno
  • Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
  • Dispute: tranh cãi
  • Liability: trách nhiệm
  • On behalf of: đại diện/thay mặt cho
  • Exposure period: thời gian phơi/ủ (với bongdaso ìno cần hun trùng)
  • Dosage: liều lượng
  • Penalty: điều khoản phạt
  • Claims: Khiếu nại
  • Disclaimer: sự miễn trách
  • Act of God = ForceMmajeure: bất khả kháng
  • Inspection: giám định
  • Subject to: tuân thủ theo
  • Brandnew: mới hoàn toàn
  • General Conditions: các điều khoản chung
  • Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam
  • Signature: chữ kí
  • Stamp: đóng dấu
  • In Seaworthy Cartons Packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
  • Date of Manufacturing: ngày sản xuất
  • Label/labelling: nhãn bongdaso ìno hóa/dán nhãn bongdaso ìno hóa
  • Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong
  • Outer Packing: đóng gói bên ngoài
  • Cbm - Cubic Meter (M3): mét khối
  • Case: thùng, sọt
  • Jar: chum
  • Box: hộp
  • Bag: túi
  • Basket: rổ, thùng
  • Drum: thùng (áp dụng đựng rượu)
  • Barrel: thùng (áp dụng cho các bongdaso ìno hóa như dầu, hóa chất)
  • Unit: đơn vị
  • Piece: chiếc, cái
  • Sheet: tờ, tấm
  • Pallet: pallet lưu trữ
  • Roll: cuộn
  • Bundle: bó
  • Set: bộ
  • Can: can
  • Carton:Các loại thùng
  • Bottle: chai
  • Bar: thanh
  • Crate: kiện bongdaso ìno
  • Package: kiện bongdaso ìno
  • Combo: bộ sản phẩm
  • Pair: đôi
  • Carboy: bình
  • Offset: bongdaso ìno bù
  • All Risks: mọi rủi ro
  • War risk: bảo hiểm chiến tranh
  • Protest/Strike: đình công
  • Processing Contract: hợp đồng gia công
  • Loss: tỉ lệ hao hụt (bongdaso ìno gia công/sản xuất xuất khẩu)
  • FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho bongdaso ìno sản xuất xuất khẩu)
  • Free of Charge (FOC): bongdaso ìno miễn cước
  • Compensation: đền bù, bồi thường

Hy vọng bài viết sẽ giúp ích nhiều cho quý khách trong việc tra cứu các thuật ngữ xuất nhập khẩu phổ biến. Nếu có những thắc mắc cần tư vấn về các kiến thức, khái niệm hay dịch vụ về xuất nhập khẩu, đừng ngận ngại liên hệ ngay với các chuyên gia của chúng tôi để nhận được hỗ trợ sớm nhất.

(Bài viết này được tổng hợp từ nhiều nguồn website, dichvuhaiquan, Wikipedia. Chi tiết định nghĩa từng khái niệm, bạn đọc có thể tham khảo thêm từ những nguồn này).

Các bài viết khác

Nhận hỗ trợ & tư vấn

Đặt lịch hẹn tư vấn cùng với chuyên gia của ALS